irreligiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irreligiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irreligiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irreligiousness.
Từ điển Anh Việt
irreligiousness
/,iri'lidʤəsnis/ (irreligiosity) /irreligiosity/
* danh từ
tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
irreligiousness
the quality of not being devout
Synonyms: irreligion