irradiant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
irradiant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irradiant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irradiant.
Từ điển Anh Việt
irradiant
/i'reidjənt/
* tính từ
sáng chói, sáng ngời