ironmongery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ironmongery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ironmongery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ironmongery.
Từ điển Anh Việt
ironmongery
/'aiən,mʌɳgəri/
* danh từ
đồ sắt
cửa hàng bán đồ sắt
kỹ thuật làm đồ sắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ironmongery
the merchandise that is sold in an ironmonger's shop