iron-bound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
iron-bound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iron-bound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iron-bound.
Từ điển Anh Việt
iron-bound
/'aiənbaund/
* tính từ
bó bằng sắt
đầy mỏm đá lởm chởm
(nghĩa bóng) hắc; cứng rắn