ipratropium bromide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ipratropium bromide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ipratropium bromide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ipratropium bromide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ipratropium bromide

    an inhaled bronchodilator (trade name Atrovent)

    Synonyms: Atrovent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).