invulnerability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invulnerability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invulnerability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invulnerability.
Từ điển Anh Việt
invulnerability
* danh từ
tính không thể bị thương được <đen&bóng>
tính không thể bị tấn công được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invulnerability
having the strength to withstand attack
Synonyms: impregnability
the property of being invulnerable; the property of being incapable of being hurt (physically or emotionally)
Antonyms: vulnerability