invigilate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invigilate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invigilate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invigilate.
Từ điển Anh Việt
invigilate
/in'vidʤileit/
* nội động từ
coi thi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invigilate
watch over (students taking an exam, to prevent cheating)
Synonyms: proctor