inveiglement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inveiglement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inveiglement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inveiglement.
Từ điển Anh Việt
inveiglement
/in'vi:glmənt/
* danh từ
sự dụ dỗ; khoé dụ dỗ
sự tán lấy được; cách tán