intubate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intubate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intubate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intubate.

Từ điển Anh Việt

  • intubate

    /'intjubeit/

    * ngoại động từ

    (y học) sự luồn ống vào (khí quản...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet