intracutaneously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intracutaneously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intracutaneously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intracutaneously.

Từ điển Anh Việt

  • intracutaneously

    xem intracutaneous