interventricular foramen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interventricular foramen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interventricular foramen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interventricular foramen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • interventricular foramen

    the small opening (on both the right and left sides) that connects the third ventricle in the diencephalon with the lateral ventricle in the cerebral hemisphere

    Synonyms: foramen of Monro, Monro's foramen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).