interpolator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interpolator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interpolator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interpolator.

Từ điển Anh Việt

  • interpolator

    /in'tə:pouleitə/ (interpolator) /in'təpouleitə/

    * danh từ

    người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)

  • interpolator

    (máy tính) máy nội suy