interminglement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

interminglement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interminglement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interminglement.

Từ điển Anh Việt

  • interminglement

    /,intə'miɳglmənt/

    * danh từ

    sự trộn lẫn, sự trà trộn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • interminglement

    * kinh tế

    sự hòa lẫn

    sự trộn lẫn