interlayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
interlayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm interlayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của interlayer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
interlayer
* kinh tế
lớp xen giữa
* kỹ thuật
lớp kẹp
lớp trung gian
lớp xen
lớp xen giữa
lớp xen kẽ
hóa học & vật liệu:
vỉa xen (địa chất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
interlayer
a layer placed between other layers