intercommunion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intercommunion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercommunion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercommunion.
Từ điển Anh Việt
intercommunion
/,intəkə'mju:njən/
* danh từ
quan hệ mật thiết với nhau
sự thông cảm với nhau; sự liên kết với nhau
sự ảnh hưởng lẫn nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intercommunion
participation in Holy Communion by members of more than one church (eg Catholic and Orthodox)