integraph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

integraph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm integraph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của integraph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • integraph

    * kỹ thuật

    máy đo diện tích