insipient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insipient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insipient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insipient.
Từ điển Anh Việt
insipient
/in'sipiənt/
* tính từ
ngu ngốc, khờ dại