inscriber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inscriber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inscriber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inscriber.

Từ điển Anh Việt

  • inscriber

    * danh từ

    người viết, người khắc, người ghi