inquisitorialness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inquisitorialness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquisitorialness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquisitorialness.

Từ điển Anh Việt

  • inquisitorialness

    /in,kwizi'tɔ:riəlnis/

    * danh từ

    tính chất điều tra, tính chất thẩm tra

    tính chất dò hỏi, tính chất tò mò

    (sử học) tính chất toà án dị giáo