inquisitorially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inquisitorially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inquisitorially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inquisitorially.
Từ điển Anh Việt
inquisitorially
* phó từ
dò hỏi, dò xét