inosculation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inosculation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inosculation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inosculation.

Từ điển Anh Việt

  • inosculation

    /i,nɔskju'leiʃn/

    * danh từ

    (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau

    sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inosculation

    Similar:

    anastomosis: a natural or surgical joining of parts or branches of tubular structures so as to make or become continuous