injudiciously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
injudiciously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm injudiciously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của injudiciously.
Từ điển Anh Việt
injudiciously
* phó từ
thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
injudiciously
in an injudicious manner
these intelligence tests were used injudiciously for many years
Antonyms: judiciously