iniquitously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iniquitously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iniquitously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iniquitously.

Từ điển Anh Việt

  • iniquitously

    * phó từ

    trái với đạo lý, bất hợp lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iniquitously

    in an iniquitous manner

    they really believed that the treaty of Versailles was iniquitously injust