inharmoniousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inharmoniousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inharmoniousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inharmoniousness.
Từ điển Anh Việt
inharmoniousness
/,inhɑ:'mounjəsnis/
* danh từ
sự không hài hoà, sự không cân đối
(âm nhạc) tính không du dương, tính không êm tai, tính chối tai
sự không hoà thuận, sự không hoà hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inharmoniousness
Similar:
disharmony: a lack of harmony