inhabitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inhabitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhabitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhabitable.
Từ điển Anh Việt
inhabitable
/in'hæbitəbl/
* tính từ
có thể ở, có thể cư trú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inhabitable
Similar:
habitable: fit for habitation
the habitable world