ingrowing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingrowing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingrowing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingrowing.
Từ điển Anh Việt
ingrowing
/'in,grouiɳ/
* tính từ
mọc vào trong (móng tay...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingrowing
growing abnormally into the flesh
an ingrown toenail
Synonyms: ingrown