ingenue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingenue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingenue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingenue.
Từ điển Anh Việt
ingenue
* danh từ
(từ Pháp) cô gái ngây thơ
nữ diễn viên đóng vai cô gái ngây thơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ingenue
an actress who specializes in playing the role of an artless innocent young girl
an artless innocent young girl (especially as portrayed on the stage)
the role of an innocent artless young woman in a play