ingenerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ingenerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingenerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingenerate.

Từ điển Anh Việt

  • ingenerate

    /in'dʤenərit/

    * tính từ

    không được sinh ra, tự nhiên mà có