ingate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ingate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingate.

Từ điển Anh Việt

  • ingate

    (máy tính) van vào