ingate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ingate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ingate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ingate.
Từ điển Anh Việt
ingate
(máy tính) van vào
ingate
(máy tính) van vào
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.