infusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infusion.

Từ điển Anh Việt

  • infusion

    /in'fju:ʤn/

    * danh từ

    sự pha; chất để pha

    nước pha, nước sắc

    sự truyền, sự truyền cho

    (y học) sự tiêm truyền, sự tiêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infusion

    a solution obtained by steeping or soaking a substance (usually in water)

    Synonyms: extract

    the process of extracting certain active properties (as a drug from a plant) by steeping or soaking (usually in water)

    (medicine) the passive introduction of a substance (a fluid or drug or electrolyte) into a vein or between tissues (as by gravitational force)

    the act of infusing or introducing a certain modifying element or quality

    the team's continued success is attributable to a steady infusion of new talent