infuriation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infuriation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infuriation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infuriation.
Từ điển Anh Việt
infuriation
/in,fjuəri'eiʃn/
* danh từ
sự làm tức điên lên; sự tức điên lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infuriation
a feeling of intense anger
Synonyms: enragement