infestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infestation.
Từ điển Anh Việt
infestation
/,infes'teiʃn/
* danh từ
sự tràn vào quấy phá, sự tràn vào phá hoại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infestation
* kinh tế
sự nhiễm bẩn
sự nhiễm độc
sự phá hoại
* kỹ thuật
y học:
nhiễm ký sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infestation
the state of being invaded or overrun by parasites
a swarm of insects that attack plants
a plague of grasshoppers
Synonyms: plague