inexpressively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inexpressively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexpressively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexpressively.
Từ điển Anh Việt
inexpressively
xem inexpressive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inexpressively
without expression; in an inexpressive manner
she looked at him inexpressively
Antonyms: expressively