inexorably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inexorably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inexorably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inexorably.

Từ điển Anh Việt

  • inexorably

    * phó từ

    không lay chuyển được, không động tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inexorably

    in an inexorable manner

    time marches on inexorably