inductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inductor.

Từ điển Anh Việt

  • inductor

    /in'dʌktə/

    * danh từ

    người làm lễ nhậm chức (cho một mục sư)

    (điện học) phần cảm điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inductor

    an electrical device (typically a conducting coil) that introduces inductance into a circuit

    Synonyms: inductance