inductile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inductile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inductile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inductile.
Từ điển Anh Việt
inductile
/in'dʌktail/
* tính từ
không thể kéo thành sợi (kim loại)
không dẻo, khó uốn
khó uốn nắn, khó bảo