indrawn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indrawn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indrawn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indrawn.
Từ điển Anh Việt
indrawn
/'in'drɔ:n/
* tính từ
thu mình vào trong (người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indrawn
tending to reserve or introspection
a quiet indrawn man
Synonyms: withdrawn