indraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indraft.
Từ điển Anh Việt
indraft
/'indrɑ:ft/ (indraught) /'indrɑ:ft/
* danh từ
sự hút gió vào, sự hút không khí vào
dòng chảy vào, luồng chảy vào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
indraft
* kỹ thuật
luồng chảy vào
luồng gió
sự hút gió vào