indorsation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indorsation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indorsation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indorsation.
Từ điển Anh Việt
indorsation
/in'dɔ:smənt/ (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/
* danh từ
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
sự xác nhận; sự tán thành