indifferently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indifferently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indifferently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indifferently.
Từ điển Anh Việt
indifferently
* phó từ
lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indifferently
with indifference; in an indifferent manner
she shrugged indifferently