indetermination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indetermination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indetermination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indetermination.

Từ điển Anh Việt

  • indetermination

    /'indi,tə:mi'neiʃn/ (indeterminateness) /,indi'tə:minitnis/

    * danh từ

    tính vô định, tính vô hạn

    tính không rõ ràng, tính lờ mờ, tính mập mờ, tính mơ hồ

    tính thiếu quả quyết, tính thiếu quyết tâm, tính do dự, tính lưỡng lự

Từ điển Anh Anh - Wordnet