indecision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indecision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indecision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indecision.
Từ điển Anh Việt
indecision
/,indi'siʤn/
* danh từ
sự do dự, sự thiếu quả quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indecision
doubt concerning two or more possible alternatives or courses of action
his indecision was only momentary but the opportunity was lost
Synonyms: indecisiveness, irresolution
Similar:
indecisiveness: the trait of irresolution; a lack of firmness of character or purpose
the king's incurable indecisiveness caused turmoil in his court
Antonyms: decisiveness, decision