incubative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incubative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incubative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incubative.

Từ điển Anh Việt

  • incubative

    /'inkjubeitəri/ (incubational) /,inkju'beiʃənl/ (incubative) /'inkjubeitiv/

    * tính từ

    (thuộc) sự ấp

    (y học) ủ bệnh