incrimination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incrimination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incrimination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incrimination.

Từ điển Anh Việt

  • incrimination

    /in,krimi'neiʃn/

    * danh từ

    sự buộc tội; sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incrimination

    an accusation that you are responsible for some lapse or misdeed

    his incrimination was based on my testimony

    the police laid the blame on the driver

    Synonyms: inculpation, blame