incontinency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incontinency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incontinency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incontinency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incontinency
Similar:
incontinence: involuntary urination or defecation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).