incongruously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incongruously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incongruously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incongruously.

Từ điển Anh Việt

  • incongruously

    * phó từ

    không thích hợp, phi lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incongruously

    in an incongruous manner

    his shirttails stuck out from his tuxedo pants somewhat incongruously