inconclusively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inconclusively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inconclusively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inconclusively.
Từ điển Anh Việt
inconclusively
* phó từ
lửng lơ, mập mờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inconclusively
not conclusively
the meeting ended inconclusively
Antonyms: conclusively