incogitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incogitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incogitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incogitable.

Từ điển Anh Việt

  • incogitable

    /in'kɔdʤitəbl/

    * tính từ

    không mường tượng được, không nhận thức được