incipience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipience.

Từ điển Anh Việt

  • incipience

    /in'sipiəns/ (incipiency) /in'sipiənsi/

    * danh từ

    sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai

    giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai

    in incipience: lúc mới bắt đầu, lúc chớm nở, lúc phôi thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • incipience

    Similar:

    incipiency: beginning to exist or to be apparent

    he placed the incipience of democratic faith at around 1850

    it is designed to arrest monopolies in their incipiency