incensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incensation.

Từ điển Anh Việt

  • incensation

    /,insen'seiʃn/

    * danh từ

    sự thắp hương, sự đốt trầm